Unit 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE ( Chuyến đi về miền quê )

I. Past simple tense with wish

Được dùng để diễn tả ao ước ở hiện tại hoặc tương lai

                 Subject + wish + subject + verb (past tense)

Ex: 
It rains a lot here. I wish it didn't rain so often (Ở đây mưa rất nhiều. Ước gì trời đừng mưa thường xuyên như thế)
I wish tomorrow was/ were Sunday ( Ước gì ngày mai là chủ nhật)
Do you ever wish you lived somewhere else? ( Có bao giờ bạn ước được sống ở nơi khác không?)
I wish I could speak French (Ước gì tôi biết tiếng Pháp)
Ngữ pháp tiếng anh 9 unit 3

II. Prepositions of time (giới từ chỉ thời gian)


1. In (trong, vào) dùng cho:

- tháng: in January ( vào tháng 1) 
- năm: in 1990 ( vào năm 1990) 
- mùa: in the summer ( vào mùa hè)
- thế kỷ: in the eighteenth century ( vào thế kỷ 18) 
- thập kỷ: in the 1980s ( vào những năm 80)
- phần của ngày: in the morning, in the afternoon..., ngoại trừ at night

Ex: She was born in 1995

2. On ( vào) dùng cho ngày, ngày tháng, ngày tháng năm và các ngày cụ thể

-  ngày trong tuần: on Monday ( vào thứ hai )
-  buổi của ngày trong tuần: on Sunday morning ( vào sáng Chủ nhật )
- ngày tháng: on October 20 ( vào ngày 20 tháng 10 )
- ngày tháng năm: on 29 March 1975 ( vào ngày 29 tháng 3 năm 1975)
- ngày cụ thể: on my birthday ( vào ngày sinh nhật của tôi )

Ex: My birthday falls on Wednesday this year

3. At ( lúc, vào lúc) dùng cho thời gian trong ngày và những dịp lễ

- giờ: at 6 p.m. ( lúc 6 giờ chiều )
- tuổi: at the age of five ( lúc 5 tuổi )
- night, noon, midday, Christmas, bed time/ lunch time/ dinner time: at midnight ( lúc nửa đêm )
- two or three days, meal time

Ex:
We often have a short holiday at Christmas ( Vào lễ giáng sinh chúng tôi thường có một ngày nghỉ ngắn )

4. for (trong khoảng thời gian)
- for two hours: trong hai giờ
- for 10 minutes: trong 10 phút
- for six days: trong 6 ngày
- for a week: trong một tuần
- for a long time, for ages: trong một khoảng thời gian dài

Ex:
We've been living here for twenty years ( Chúng tôi đã sống ở đây 20 năm rồi )
I haven't seen him for ages ( Đã lâu lắm rồi tôi không gặp anh ta )

5. since ( từ, từ khi )
- since ten past eight: từ 8 giờ 10
- since Monday: từ thứ Hai
- since yesterday: từ hôm qua
- since 15 April: từ ngày 15 tháng 4
- since 1975: từ năm 1975
- since Christmas: từ lễ Giáng sinh
- since last year: từ năm ngoái
- since we were chidren: từ khi còn nhỏ

Ex:
I've been waiting since a quarter past ten ( Tôi đã đợi từ lúc 10 giờ 15 )
We've known each other since being chidren/ we were children ( Chúng tôi quen nhau từ khi còn nhỏ )

6. till/ until ( đến, cho đến khi )

Ex:
He'll be at work until/ till half past five ( Anh ấy sẽ làm việc đến 5 giờ rưỡi )
I slept from 9 am till/ until 4 pm ( Tôi đã ngủ từ 9 giờ sáng đến 4 giờ chiều )

7. before ( trước, trước khi )

Ex:
She regularly goes for a run before breakfast ( Cô ấy thường chạy bộ trước khi ăn điểm tâm )

8. after ( sau, sau khi )

Ex:
I'll see you after the meeting ( Tôi sẽ gặp anh sau cuộc họp )

9. up to ( đến, cho đến )

Ex:
Up to now he's been quiet ( Cho đến giờ anh ta vẫn im lặng )
Workers are fored to work up to 19 hours a day in some factories ( Trong một số nhà máy, công nhân bị buộc phải làm việc đến 19 tiếng một ngày )

10. between ( giữa hai khoảng thời gian/ ngày/ tháng )

Ex:
The office will be closed between Chritsmas and New Year ( Văn phòng sẽ đóng cửa trong khoảng thời gian từ lễ Giáng sinh đến Tết )
I'm usually free between Tuesday and Thursday ( Tôi thường rãnh vào khoảng từ thứ Ba đến thứ Năm )

Lưu ý: Không dùng các giới từ in, on, at trước every, last, next, this, tomorrow, yesterday

Ex:
I'll come and see you next summer ( Hè năm sau tôi sẽ đến thăm bạn )

III. Adverb clauses of result (mệnh đề trạng từ chỉ hậu quả)

         So/ therefore ( vì vậy, vì thế, cho nên ) là một liên từ ( conjunction ) được dùng để diễn đạt kết quả của một sự việc hoặc hành động.                 
                
                      So/ therefore + mệnh đề

Ex:
We arrived late, so we missed the beginning of the film. (Chúng tôi đến trễ, vì thế chúng tôi bỏ lỡ phần đầu của bộ phim)
It's a very fine day, therefore we decide to go for a picnic. ( Hôm nay là một ngày đẹp trời, vì vậy chúng tôi quyết định đi dã ngoại )
The computer didn't work, so he took it back to the shop ( Máy vi tính không hoạt động, cho nên anh ấy đã trả nó lại cho cửa hàng )

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Top